Base HP | 120.9 |
Base ATK | 18 |
Base DEF | 210 |
Base Speed | 83 |
Base Toughness | 60 |
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 35 | 65 | 104 | 368 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 422 | 731 | 1329 | 20648 | |
Variant ATK | 88 | 163 | 259 | 921 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 506 | 878 | 1594 | 24777 | |
Variant ATK | 88 | 163 | 259 | 921 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 141 | 244 | 443 | 6883 | |
Variant ATK | 44 | 82 | 130 | 460 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 309 | 536 | 974 | 15142 | |
Variant ATK | 26 | 49 | 78 | 276 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 26 | 49 | 78 | 276 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 20% |
ice | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 622 | 1078 | 1958 | 30421 | |
Variant ATK | 42 | 78 | 124 | 442 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 633 | 1097 | 1993 | 30971 | |
Variant ATK | 18 | 33 | 52 | 184 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 394 | 683 | 1240 | 19271 | |
Variant ATK | 13 | 24 | 39 | 138 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 71 | 131 | 207 | 736 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 225 | 390 | 709 | 11012 | |
Variant ATK | 44 | 82 | 130 | 460 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 40% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 98 | 171 | 310 | 4818 | |
Variant ATK | 26 | 49 | 78 | 276 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Chiến sĩ cận vệ trực thuộc "Thiết Vệ Bờm Bạc" bảo vệ Belobog, phụ trách xung phong vào trận địa.
Trong trận, đòn tấn công của Cận Vệ Bờm Bạc sẽ giảm Phòng Thủ của phe ta.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 366 | 634 | 1152 | 17895 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 141 | 244 | 443 | 6883 | |
Variant ATK | 44 | 82 | 130 | 460 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
physical | 20% |
fire | 20% |
ice | 20% |
thunder | 20% |
imaginary | 20% |
Gây Sát Thương Vật Lý cho 1 mục tiêu, và có xác suất lớn giảm Phòng Thủ cho mục tiêu bị tấn công.